nhà trò
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà trò+
- (cũ) như cô đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trò"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà trò":
nhà trai nhà trẻ nhà trò nhà trọ nhà trời nhất trí nhổ trại nhờ trời - Những từ có chứa "nhà trò" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hocus-pocus toying trick jugglery monkey business disport legerdemain histrionics gag-man antic more...
Lượt xem: 476